
| Tên bộ tem: | Các loại Bướm (Tem phạt) |
| Loại tem: | Tem phạt |
| Số mẫu: | 6 |
| Tổng giá mặt tem (VNĐ): | 21 đồng 50 xu |
| Ngày phát hành: | 20/08/1968 |
| Phương pháp in: | Ống đồng nhiều màu |
| Loại giấy: | Giấy tiêu chuẩn có tráng keo mặt sau |
| Nơi in: | Nhà in tem thư Nhật Bản Đông Kinh |
| Địa danh trên dấu: | Sài Gòn |

| Scott: | J15-J20 |
| Giá mặt (VNĐ): | 50 xu |
| Kích thước (mm): | 25,5 x 21,5 |
| Họa sĩ thiết kế: | Lai Hải Lộc (0,5 đ, 1 đ, 2 đ), Hà Trung Trí (3 đ, 5 đ, 10 đ) |

| Scott: | J15-J20 |
| Giá mặt (VNĐ): | 1 đồng |
| Kích thước (mm): | 25,5 x 21,5 |
| Họa sĩ thiết kế: | Lai Hải Lộc (0,5 đ, 1 đ, 2 đ), Hà Trung Trí (3 đ, 5 đ, 10 đ) |

| Scott: | J15-J20 |
| Giá mặt (VNĐ): | 2 đồng |
| Kích thước (mm): | 25,5 x 21,5 |
| Họa sĩ thiết kế: | Lai Hải Lộc (0,5 đ, 1 đ, 2 đ), Hà Trung Trí (3 đ, 5 đ, 10 đ) |

| Scott: | J15-J20 |
| Giá mặt (VNĐ): | 3 đồng |
| Kích thước (mm): | 25,5 x 21,5 |
| Họa sĩ thiết kế: | Lai Hải Lộc (0,5 đ, 1 đ, 2 đ), Hà Trung Trí (3 đ, 5 đ, 10 đ) |

| Scott: | J15-J20 |
| Giá mặt (VNĐ): | 5 đồng |
| Kích thước (mm): | 25,5 x 21,5 |
| Họa sĩ thiết kế: | Lai Hải Lộc (0,5 đ, 1 đ, 2 đ), Hà Trung Trí (3 đ, 5 đ, 10 đ) |

| Scott: | J15-J20 |
| Giá mặt (VNĐ): | 10 đồng |
| Kích thước (mm): | 25,5 x 21,5 |
| Họa sĩ thiết kế: | Lai Hải Lộc (0,5 đ, 1 đ, 2 đ), Hà Trung Trí (3 đ, 5 đ, 10 đ) |